Có 2 kết quả:
西紅柿 xī hóng shì ㄒㄧ ㄏㄨㄥˊ ㄕˋ • 西红柿 xī hóng shì ㄒㄧ ㄏㄨㄥˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tomato
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tomato
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0